GÂY TÊ ĐÁM RỐI THẦN KINH CÁNH TAY HAI BÊN

Gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên là một phương pháp gây tê vùng có thể thay thế gây mê toàn thân trong các phẫu thuật liên quan đến cánh tay, cẳng tay, cổ tay, hoặc bàn tay. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn một số biến chứng như liệt cơ hoành, tràn khí màng phổi, và ngộ độc thuốc gây tê tại chỗ. Vì vậy, việc thành công của kỹ thuật này phụ thuộc vào các yếu tố như định vị đúng dây thần kinh, đặt kim chính xác và tiêm thuốc gây tê đúng cách. Trước đây, các kỹ thuật gây tê thường được thực hiện “mù,” không có hướng dẫn hình ảnh, điều này đôi khi đòi hỏi phải thử nghiệm nhiều lần, gây ra đau đớn và tăng nguy cơ biến chứng.

Với sự hỗ trợ của siêu âm, quá trình BBPB trở nên chính xác hơn, giúp xác định chính xác vị trí dây thần kinh và theo dõi quá trình phân phối thuốc gây tê. Điều này giúp giảm thiểu thời gian thực hiện, cải thiện chất lượng gây tê, và giảm nguy cơ biến chứng. Có hai kỹ thuật chính trong gây tê đám rối thần kinh cánh tay là gây tê quanh mạch dưới đòn và trên đòn, với kỹ thuật trên đòn thường được ưa chuộng hơn vì khả năng kéo dài tác dụng gây tê và bao phủ được các dây thần kinh như cơ bì và nách.

Phương pháp gây tê này đặc biệt hữu ích trong các ca phẫu thuật chi trên cho bệnh nhân bị tiểu đường mãn tính, bệnh mạch máu ngoại biên, nhiễm trùng, hoặc mất mô do tổn thương. Nó cũng thường được lựa chọn cho những bệnh nhân có nguy cơ cao như suy tim hoặc tăng huyết áp. Dù sử dụng siêu âm giúp giảm biến chứng, nhưng vẫn có khả năng xảy ra những sự cố ngoài ý muốn, vì vậy quy trình này cần được thực hiện cẩn thận.

Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh nhân nam 64 tuổi được phẫu thuật cắt cụt chi trên hai bên do hoại tử và thiếu máu cục bộ ở các ngón tay. Bệnh nhân có nhiều bệnh nền như suy tim, đái tháo đường, suy thận phải chạy thận hai lần mỗi tuần, rung nhĩ và thiếu máu nghiêm trọng (Hb 5,6 g/dl). Năm ngoái, bệnh nhân đã từng trải qua phẫu thuật cắt cụt chi trên đầu gối do hoại tử do tắc động mạch khoeo và gây mê toàn thân. Trong lần này, các bác sĩ quyết định áp dụng phương pháp gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên dưới hướng dẫn siêu âm để giảm rủi ro và biến chứng. Quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ, không có biến chứng trong và sau phẫu thuật, và bệnh nhân đã được theo dõi qua điện thoại trong giai đoạn hậu phẫu.

Mặc dù gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên có thể gây ra một số biến chứng như liệt cơ hoành, tràn khí màng phổi và ngộ độc thuốc gây tê, nhưng phương pháp này vẫn là lựa chọn thay thế an toàn và hiệu quả cho gây mê toàn thân, đặc biệt trong các ca phẫu thuật ở cánh tay, cổ tay và bàn tay. Việc sử dụng siêu âm để hướng dẫn kim và tiêm thuốc tê giúp tăng tỷ lệ thành công của gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên, đảm bảo thuốc gây tê tiếp cận chính xác đến vùng cần thiết, đồng thời hạn chế lượng thuốc sử dụng quá mức, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân cần phẫu thuật cắt cụt chi do các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, bệnh mạch máu ngoại biên, hoặc các tình trạng khác như suy tim và tăng huyết áp. Trong trường hợp bệnh nhân nam 64 tuổi này, dù có nhiều bệnh nền nguy hiểm, BBPB đã được thực hiện thành công mà không phát sinh biến chứng, cho thấy tính an toàn và hiệu quả của phương pháp này khi được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm.

Bệnh nhân được BS Mạnh Hùng gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên

Như vậy, gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên là một phương pháp gây tê vùng đáng tin cậy và hiệu quả, đặc biệt trong các ca phẫu thuật chi trên ở bệnh nhân có nguy cơ cao. Việc sử dụng siêu âm trong quá trình này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian và biến chứng mà còn cải thiện chất lượng gây tê, mang lại kết quả tích cực cho bệnh nhân.

Các bác sĩ luôn nỗ lực tìm hiểu và xác định các yếu tố trước, trong và sau phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong trong những ca phẫu thuật nguy hiểm. Trong các trường hợp có nguy cơ tử vong và biến chứng cao, gây tê vùng được xem là một lựa chọn phù hợp. Nghiên cứu của Klassen và cộng sự đã chứng minh rằng gây tê vùng có thể cải thiện hoạt động của tim. Họ đã thử nghiệm trên mô hình chó bằng cách sử dụng gây tê ngoài màng cứng, và kết quả cho thấy lưu lượng máu trong tim tăng lên, đặc biệt là trong điều kiện lưu lượng máu động mạch vành thấp và nhồi máu cơ tim.

Về lý thuyết, gây tê vùng có nhiều ưu điểm hơn so với gây mê toàn thân. Nó giúp giảm phản ứng căng thẳng của cơ thể (thể hiện qua việc giảm nồng độ cortisol và catecholamine), tăng lưu lượng máu và giãn mạch ngoại vi, giảm tình trạng tăng đông máu, và giảm nguy cơ huyết khối động mạch và tĩnh mạch. Ngoài ra, gây tê vùng cũng giúp tránh các vấn đề liên quan đến đặt ống thở và máy thở. Phương pháp này còn được cho là có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật và giảm nguy cơ đau chi ma (phantom limb pain) ở những bệnh nhân cắt cụt chi.

Nghiên cứu phân tích tổng hợp của Rodgers và cộng sự đã xác nhận những ưu điểm này, cho thấy tỷ lệ tử vong, nhồi máu cơ tim, viêm phổi và suy hô hấp đều thấp hơn khi sử dụng gây tê vùng so với gây mê toàn thân. Tuy nhiên, một nghiên cứu khác của Cochrane lại chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong và nhồi máu cơ tim khi so sánh hai phương pháp này. Dù vậy, nghiên cứu vẫn ghi nhận rằng biến chứng về phổi ít xảy ra hơn khi sử dụng gây tê vùng. O’Brien và cộng sự cũng ủng hộ việc sử dụng gây tê vùng cho các bệnh nhân cần cắt cụt chi.

Trong nghiên cứu hiện tại, gây tê vùng dưới hướng dẫn siêu âm đã được thực hiện mà không gặp phải biến chứng nào dù tình trạng bệnh nhân rất nguy hiểm, và kết quả phẫu thuật đạt được là khả quan.

Một yếu tố quan trọng sau phẫu thuật là căng thẳng phẫu thuật, có thể làm tăng phản ứng sinh lý của cơ thể và dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan. Gây tê vùng, bằng bất kỳ kỹ thuật nào như gây tê trục thần kinh, tưới máu ngoại vi, hoặc tại chỗ, đều được coi là giải pháp tối ưu để giảm đau sau phẫu thuật. Tỷ lệ bệnh nhân bị đau mãn tính sau cắt cụt chi, đặc biệt là đau chi ma, vào khoảng 30% đến 80%. Cơn đau trong và sau phẫu thuật là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ đau mãn tính. Do đó, gây tê vùng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ này.

Ong và cộng sự đã so sánh tác dụng của gây tê ngoài màng cứng và gây tê tủy sống với gây mê toàn thân trong việc giảm đau sau phẫu thuật cắt cụt chi từ 1 đến 24 tháng. Kết quả cho thấy bệnh nhân được gây tê vùng dễ nhớ lại cảm giác sau phẫu thuật hơn so với bệnh nhân được gây mê toàn thân. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, dù sử dụng siêu âm để hướng dẫn, một số biến chứng vẫn có thể phát sinh, như liệt cơ hoành và tụ máu cổ. Khoảng một phần ba số bệnh nhân gặp phải tình trạng liệt cơ hoành khi sử dụng ropivacaine 0,5% trong khối đám rối thần kinh cánh tay.

Để đảm bảo hiệu quả phong bế, việc sử dụng siêu âm giúp tối ưu hóa liều lượng thuốc. Ví dụ, phong bế nách dưới hướng dẫn siêu âm chỉ cần 1 ml lidocaine 2% cho mỗi dây thần kinh. Harper và cộng sự cũng đã báo cáo rằng, chỉ cần 2–3 ml thuốc gây tê là đủ để phong tỏa các dây thần kinh chính như dây giữa, dây trụ, dây quay và dây cơ bì. Thông thường, thuốc gây tê được sử dụng trong phương pháp siêu âm là từ 30–40 ml. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng khi định vị kim đúng cách bằng siêu âm, chỉ cần sử dụng ít hơn 20 ml thuốc cũng có thể mang lại hiệu quả tương tự. Trong trường hợp này, mỗi bên đã được phong bế thành công với hỗn hợp 20 ml bupivacaine, lidocaine và nước muối sinh lý.

Gây tê đám rối thần kinh cánh tay hai bên, dưới sự hướng dẫn của siêu âm là một phương pháp thay thế an toàn và hiệu quả cho gây mê toàn thân trong các ca phẫu thuật nguy hiểm.

ThS.BS Nguyễn Mạnh Hùng

Tài liệu tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *