NGUYÊN TẮC VÔ KHUẨN VÀ QUY TRÌNH KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN TRONG PHÒNG MỔ

  1. Khái niệm và tầm quan trọng của vô khuẩn trong phòng mổ

1.1. Khái niệm vô khuẩn

Vô khuẩn (asepsis) là trạng thái không có sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh. Trong y khoa, vô khuẩn được áp dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào cơ thể người bệnh thông qua các thủ thuật, phẫu thuật hoặc dụng cụ y tế. Đây là nền tảng quan trọng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình chăm sóc y tế.

1.2. Vai trò của nguyên tắc vô khuẩn trong phòng mổ

Phòng mổ là nơi thực hiện các can thiệp y khoa xâm lấn, do đó nguy cơ nhiễm khuẩn là rất cao. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vô khuẩn mang lại nhiều lợi ích:

  • Bảo vệ bệnh nhân: Giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ (SSI – Surgical Site Infections), một trong những nguyên nhân chính gây biến chứng hậu phẫu và kéo dài thời gian nằm viện.
  • Đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế: Ngăn chặn sự lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm từ bệnh nhân.
  • Giảm gánh nặng kinh tế: Hạn chế chi phí phát sinh do nhiễm khuẩn, bao gồm chi phí điều trị kháng sinh và kéo dài thời gian nằm viện.
  • Tuân thủ pháp luật và quy định y tế: Thực hiện các nguyên tắc kiểm soát nhiễm khuẩn là một phần quan trọng trong các tiêu chuẩn chất lượng của bệnh viện.

1.3. Các loại nhiễm khuẩn liên quan đến phòng mổ

  • Nhiễm khuẩn vết mổ (SSI): Là dạng phổ biến nhất, do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp qua vết thương hoặc dụng cụ y tế.
  • Nhiễm khuẩn hệ thống: Vi khuẩn từ phòng mổ có thể gây nhiễm trùng máu hoặc các hệ thống cơ quan khác nếu không tuân thủ vô khuẩn.
  • Lây nhiễm chéo: Vi khuẩn có thể lây lan từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác, hoặc từ nhân viên y tế đến bệnh nhân.

1.4. Tình hình nhiễm khuẩn phẫu thuật tại Việt Nam và trên thế giới

  • Thống kê thế giới: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ dao động từ 2-30% tùy thuộc vào loại phẫu thuật và điều kiện vệ sinh của từng quốc gia.
  • Thực trạng tại Việt Nam: Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ tại các bệnh viện ở Việt Nam dao động từ 6-10%, phụ thuộc vào mức độ tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.

1.5. Mục tiêu của bài giảng

Bài giảng sẽ cung cấp kiến thức và hướng dẫn thực hành về nguyên tắc vô khuẩn và kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng mổ nhằm:

  1. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vô khuẩn.
  2. Trang bị các kỹ năng thực hành vô khuẩn cho nhân viên y tế.
  3. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn trong phẫu thuật.
  1. Nguyên tắc vô khuẩn cơ bản trong phòng mổ

2.1. Nguyên tắc vô khuẩn là gì?

Nguyên tắc vô khuẩn là tập hợp các quy định, phương pháp và kỹ thuật nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của vi sinh vật trong quá trình thực hiện các thủ thuật, phẫu thuật tại phòng mổ. Mục tiêu chính là đảm bảo rằng:

  • Mọi dụng cụ, vật liệu, bề mặt tiếp xúc đều vô khuẩn.
  • Không có sự tiếp xúc giữa các nguồn có nguy cơ lây nhiễm và môi trường vô khuẩn.

2.2. Các nguyên tắc cơ bản

  1. Nguyên tắc 1: Giữ gìn môi trường vô khuẩn
    • Các khu vực vô khuẩn trong phòng mổ phải được duy trì nghiêm ngặt, không để vật thể, nhân viên không tiệt khuẩn xâm nhập.
    • Giới hạn vùng vô khuẩn bằng khăn, màn phẫu thuật hoặc các phương pháp vật lý khác.
  2. Nguyên tắc 2: Phân biệt rõ giữa khu vực vô khuẩn và không vô khuẩn
    • Nhân viên y tế cần hiểu rõ ranh giới giữa khu vực vô khuẩn và không vô khuẩn để tránh tiếp xúc gây ô nhiễm.
    • Các dụng cụ, vật liệu vô khuẩn không được chạm vào bề mặt hoặc vật liệu không tiệt khuẩn.
  3. Nguyên tắc 3: Chỉ những vật liệu và dụng cụ tiệt khuẩn được sử dụng trong vùng vô khuẩn
    • Dụng cụ y tế, khăn phủ và găng tay phải được tiệt khuẩn trước khi sử dụng.
    • Các vật dụng không đạt tiêu chuẩn vô khuẩn cần được thay thế ngay lập tức.
  4. Nguyên tắc 4: Hạn chế tối đa luồng không khí và di chuyển trong phòng mổ
    • Hệ thống thông gió, lọc khí (HEPA) trong phòng mổ cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu vi khuẩn lơ lửng trong không khí.
    • Hạn chế số lượng người ra vào phòng mổ, giảm thiểu di chuyển không cần thiết trong quá trình phẫu thuật.
  5. Nguyên tắc 5: Chỉ nhân viên y tế được đào tạo về vô khuẩn mới được tham gia phẫu thuật
    • Nhân viên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh cá nhân (rửa tay, mặc trang phục bảo hộ) và thực hiện đúng các bước kỹ thuật vô khuẩn.

2.3. Các bước thực hiện vô khuẩn trong phòng mổ

  1. Rửa tay vô khuẩn:
    • Là bước quan trọng nhất để giảm vi khuẩn trên da tay trước khi mặc áo và đeo găng.
    • Sử dụng xà phòng sát khuẩn hoặc dung dịch cồn, rửa tay đúng kỹ thuật ít nhất 3-5 phút.
  2. Mặc áo và đeo găng tay vô khuẩn:
    • Áo mổ và găng tay phải được tiệt khuẩn và bảo quản đúng cách trước khi sử dụng.
    • Kỹ thuật mặc áo và đeo găng phải đảm bảo không chạm vào các bề mặt không vô khuẩn.
  3. Chuẩn bị vùng phẫu thuật:
    • Sát khuẩn vùng da phẫu thuật bằng dung dịch khử khuẩn (chlorhexidine, iodine).
    • Sử dụng màn phẫu thuật tiệt khuẩn để giới hạn vùng mổ.
  4. Sử dụng dụng cụ y tế đúng cách:
    • Dụng cụ chỉ được lấy từ khay vô khuẩn và không được đặt lại vào khay nếu đã chạm vào bề mặt không tiệt khuẩn.
    • Dụng cụ phẫu thuật cần được thay thế ngay nếu nghi ngờ bị ô nhiễm.

2.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc duy trì vô khuẩn

  1. Nhân viên y tế: Ý thức và kỹ năng thực hành vô khuẩn là yếu tố quyết định.
  2. Môi trường phòng mổ: Cần được duy trì sạch sẽ, tiệt khuẩn thường xuyên.
  3. Trang thiết bị và dụng cụ: Phải đảm bảo chất lượng tiệt khuẩn trước khi sử dụng.
  1. Quy trình vệ sinh cá nhân và rửa tay trong phòng mổ

3.1. Tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân và rửa tay

  • Tay và cơ thể của nhân viên y tế là nguồn vi sinh vật chính có nguy cơ lây nhiễm vào vùng phẫu thuật.
  • Vệ sinh cá nhân đúng cách và rửa tay vô khuẩn là biện pháp cơ bản để giảm vi khuẩn bề mặt da, ngăn ngừa lây nhiễm chéo trong phòng mổ.

3.2. Quy trình vệ sinh cá nhân trước khi vào phòng mổ

  1. Tắm rửa cá nhân:
    • Nhân viên y tế phải tắm bằng xà phòng kháng khuẩn trước khi tham gia ca mổ, đặc biệt khi chuẩn bị làm ca đầu tiên trong ngày.
    • Tóc phải được gội sạch và buộc gọn gàng, không để lộ ra ngoài mũ bảo hộ.
  2. Trang phục phòng mổ:
    • Mặc quần áo phòng mổ sạch sẽ, đã được giặt và tiệt khuẩn.
    • Đội mũ bảo hộ che kín tóc và đeo khẩu trang tiệt khuẩn che kín mũi, miệng.
    • Đi giày hoặc ủng y tế, sử dụng bao giày nếu cần.
  3. Kiểm tra tình trạng cơ thể:
    • Nhân viên y tế không được tham gia mổ nếu bị các bệnh lây nhiễm đường hô hấp, tổn thương da hoặc có các vết thương hở.

3.3. Quy trình rửa tay vô khuẩn

Rửa tay là biện pháp quan trọng nhất trong phòng ngừa lây nhiễm. Quy trình rửa tay vô khuẩn trong phòng mổ bao gồm:

  1. Chuẩn bị trước khi rửa tay:
    • Gỡ bỏ trang sức (nhẫn, đồng hồ, vòng tay).
    • Đảm bảo móng tay ngắn, sạch sẽ, không sơn.
  2. Rửa tay vô khuẩn:
    • Bước 1: Làm ướt tay bằng nước sạch và sử dụng xà phòng kháng khuẩn chuyên dụng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn.
    • Bước 2: Cọ sát kỹ từng vùng trên tay, bao gồm:
      • Lòng bàn tay.
      • Mu bàn tay.
      • Các kẽ ngón tay.
      • Móng tay và đầu ngón tay.
      • Cổ tay.
    • Bước 3: Rửa tay trong tối thiểu 3-5 phút để đảm bảo vi khuẩn bị loại bỏ.
    • Bước 4: Rửa lại tay dưới nước sạch, sử dụng nước chảy liên tục từ vòi.
    • Bước 5: Lau khô tay bằng khăn vô khuẩn hoặc để khô tự nhiên.
  3. Đeo găng tay tiệt khuẩn:
    • Đeo găng tay ngay sau khi rửa tay vô khuẩn.
    • Găng tay phải đảm bảo không rách, không nhiễm khuẩn, được lấy từ bao bì tiệt khuẩn.

3.4. Các kỹ thuật rửa tay phổ biến

  1. Rửa tay thường quy:
    • Áp dụng khi tiếp xúc với bệnh nhân hoặc dụng cụ y tế trong các tình huống thông thường.
    • Thời gian rửa tay: 20-30 giây.
  2. Rửa tay sát khuẩn:
    • Sử dụng dung dịch sát khuẩn chứa cồn, áp dụng trong các trường hợp cần vô khuẩn nhanh.
    • Thời gian: 15-20 giây.
  3. Rửa tay vô khuẩn trong phòng mổ:
    • Quy trình rửa tay kéo dài 3-5 phút như đã trình bày ở trên.
    • Áp dụng trước khi mặc áo phẫu thuật và đeo găng.

3.5. Lưu ý quan trọng

  • Dụng cụ dùng để rửa tay (chậu, bàn chải) phải được tiệt khuẩn trước khi sử dụng.
  • Nhân viên y tế không được chạm vào các bề mặt không tiệt khuẩn sau khi đã rửa tay.
  • Rửa tay thường xuyên sau mỗi lần tiếp xúc với bệnh nhân, dụng cụ hoặc môi trường không tiệt khuẩn.
  1. Quy trình chuẩn bị và tiệt khuẩn dụng cụ phẫu thuật

4.1. Tầm quan trọng của tiệt khuẩn dụng cụ phẫu thuật

  • Dụng cụ phẫu thuật là vật trung gian tiềm ẩn nguy cơ cao lây lan vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh vào vùng phẫu thuật.
  • Quy trình tiệt khuẩn dụng cụ đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật, kể cả bào tử, từ đó giảm thiểu tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ (SSI).

4.2. Các bước chuẩn bị dụng cụ phẫu thuật

  1. Thu gom dụng cụ sau khi sử dụng:
    • Ngay sau phẫu thuật, dụng cụ cần được thu gom cẩn thận, đặt vào khay hoặc hộp chuyên dụng.
    • Tránh để dụng cụ khô máu, dịch cơ thể hoặc mô vì sẽ khó vệ sinh và tiệt khuẩn.
  2. Ngâm và làm sạch dụng cụ:
    • Ngâm dụng cụ trong dung dịch khử khuẩn hoặc nước enzym để loại bỏ máu, mô và dịch.
    • Rửa sạch dụng cụ bằng bàn chải mềm dưới nước sạch. Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn chất hữu cơ bám trên bề mặt.
  3. Phân loại dụng cụ:
    • Phân chia theo chất liệu (kim loại, nhựa, cao su) và mức độ chịu nhiệt để lựa chọn phương pháp tiệt khuẩn phù hợp.
    • Kiểm tra các dụng cụ có hư hỏng, rỉ sét để sửa chữa hoặc thay thế trước khi tiệt khuẩn.

4.3. Các phương pháp tiệt khuẩn dụng cụ phẫu thuật

  1. Tiệt khuẩn bằng hơi nước áp suất cao (autoclave):
    • Nguyên lý: Sử dụng hơi nước bão hòa ở nhiệt độ và áp suất cao (121°C – 134°C) để tiêu diệt vi sinh vật.
    • Quy trình:
      • Đặt dụng cụ đã làm sạch vào khay tiệt khuẩn.
      • Đặt khay vào máy hấp (autoclave), đảm bảo không quá tải và có khoảng trống để hơi nước lưu thông.
      • Thiết lập chế độ tiệt khuẩn thích hợp (ví dụ: 121°C trong 15-20 phút hoặc 134°C trong 3-5 phút).
    • Ưu điểm: Phương pháp hiệu quả, nhanh chóng, phù hợp với dụng cụ chịu nhiệt.
  2. Tiệt khuẩn bằng khí ethylene oxide (EO):
    • Nguyên lý: Sử dụng khí EO để phá hủy DNA của vi sinh vật.
    • Quy trình:
      • Đóng gói dụng cụ trong túi tiệt khuẩn chuyên dụng.
      • Đặt vào buồng tiệt khuẩn khí EO và khởi động chu trình (nhiệt độ 37°C – 63°C, thời gian từ 1-6 giờ).
      • Sau khi tiệt khuẩn, dụng cụ cần được khử khí tồn dư trong 24-48 giờ.
    • Ưu điểm: Phù hợp với dụng cụ nhạy cảm với nhiệt như nhựa, cao su.
    • Nhược điểm: Thời gian dài, cần hệ thống thông gió tốt.
  3. Tiệt khuẩn bằng plasma hydrogen peroxide:
    • Nguyên lý: Sử dụng khí hydrogen peroxide ion hóa để tiêu diệt vi sinh vật.
    • Ưu điểm: Phù hợp với dụng cụ chịu nhiệt kém, thời gian ngắn (khoảng 1 giờ).
    • Nhược điểm: Chi phí cao, không phù hợp với dụng cụ có lòng rỗng dài hoặc vật liệu hút ẩm.
  4. Tiệt khuẩn bằng hóa chất lỏng:
    • Dung dịch sử dụng: Glutaraldehyde 2%, orthophthalaldehyde (OPA), hoặc peracetic acid.
    • Quy trình:
      • Ngâm dụng cụ trong dung dịch tiệt khuẩn theo thời gian quy định (thường từ 20 phút đến vài giờ).
      • Rửa lại bằng nước vô khuẩn trước khi sử dụng.
    • Ưu điểm: Phù hợp với dụng cụ nhạy cảm với nhiệt.
    • Nhược điểm: Khả năng tiếp xúc hóa chất với người dùng.

4.4. Quy trình bảo quản dụng cụ sau tiệt khuẩn

  1. Đóng gói dụng cụ:
    • Sử dụng túi hoặc hộp tiệt khuẩn chuyên dụng, ghi rõ ngày giờ tiệt khuẩn và hạn sử dụng.
    • Đảm bảo gói kín, không bị rách, không để hở.
  2. Lưu trữ dụng cụ:
    • Dụng cụ sau tiệt khuẩn cần được bảo quản tại khu vực sạch, thoáng khí, tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
    • Thời gian lưu trữ dụng cụ vô khuẩn phụ thuộc vào phương pháp đóng gói (thường từ 7 ngày đến 6 tháng).
  3. Kiểm tra và sử dụng:
    • Trước khi sử dụng, kiểm tra tình trạng gói tiệt khuẩn. Nếu có dấu hiệu hư hỏng hoặc nhiễm bẩn, cần tiệt khuẩn lại.

4.5. Lưu ý quan trọng

  • Mọi quy trình làm sạch và tiệt khuẩn phải được ghi nhận đầy đủ để truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn khi sử dụng hóa chất tiệt khuẩn hoặc vận hành thiết bị tiệt khuẩn.
  1. Quy trình vô khuẩn vùng phẫu thuật và chuẩn bị bệnh nhân

5.1. Tầm quan trọng của việc chuẩn bị vô khuẩn vùng phẫu thuật

  • Vùng phẫu thuật của bệnh nhân là nơi tiếp xúc trực tiếp với dụng cụ và tay của phẫu thuật viên. Nếu không được chuẩn bị đúng cách, đây sẽ là nguồn chính gây nhiễm khuẩn vết mổ.
  • Việc chuẩn bị vùng phẫu thuật đúng quy trình giúp giảm tối đa vi khuẩn trên da, ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm trong và sau phẫu thuật.

5.2. Các bước chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật

  1. Tư vấn và kiểm tra trước phẫu thuật:
    • Tư vấn bệnh nhân về quy trình vệ sinh cá nhân trước khi mổ.
    • Đánh giá tình trạng sức khỏe bệnh nhân, đặc biệt là các yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn như tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm trùng da.
  2. Tắm rửa trước phẫu thuật:
    • Hướng dẫn bệnh nhân tắm bằng xà phòng sát khuẩn (chlorhexidine gluconate 2% hoặc 4%) trước ngày phẫu thuật và sáng ngày mổ.
    • Rửa sạch tóc, móng tay, và các vùng cơ thể có nguy cơ tích tụ vi khuẩn.
  3. Cạo lông vùng phẫu thuật:
    • Chỉ cạo lông nếu thật sự cần thiết và thực hiện ngay trước phẫu thuật (không quá 2 giờ trước mổ).
    • Sử dụng dao cạo hoặc máy cạo vô khuẩn, tránh gây tổn thương da.

5.3. Quy trình sát khuẩn vùng phẫu thuật

  1. Lựa chọn dung dịch sát khuẩn:
    • Chlorhexidine gluconate: Ưu tiên sử dụng vì khả năng kháng khuẩn mạnh và tác dụng kéo dài.
    • Dung dịch iodine (Povidone-iodine): Dùng trong trường hợp bệnh nhân dị ứng với chlorhexidine.
    • Cồn isopropyl 70%: Phối hợp với chlorhexidine hoặc iodine để tăng hiệu quả sát khuẩn.
  2. Kỹ thuật sát khuẩn vùng phẫu thuật:
    • Bước 1: Làm sạch vùng da phẫu thuật bằng gạc thấm dung dịch sát khuẩn, lau từ trung tâm vùng phẫu thuật ra ngoại biên theo hình xoắn ốc.
    • Bước 2: Không quay ngược gạc đã dùng từ ngoại biên về trung tâm để tránh tái nhiễm khuẩn.
    • Bước 3: Dùng gạc mới để lặp lại quy trình, nếu cần sát khuẩn thêm lần hai.
    • Bước 4: Để dung dịch sát khuẩn khô tự nhiên trước khi phủ màn phẫu thuật (thường mất 1-2 phút).
  3. Phủ màn phẫu thuật vô khuẩn:
    • Sử dụng màn phẫu thuật tiệt khuẩn để che kín vùng không cần can thiệp, chỉ để lộ vùng phẫu thuật.
    • Đảm bảo không chạm tay vào bề mặt không vô khuẩn khi phủ màn.

5.4. Các yếu tố cần chú ý trong chuẩn bị bệnh nhân

  1. Trạng thái da bệnh nhân:
    • Không thực hiện phẫu thuật tại vùng da có tổn thương, nhiễm trùng hoặc viêm nặng trừ khi cần thiết.
    • Điều trị ổn định các bệnh lý da liễu trước khi tiến hành phẫu thuật.
  2. Bệnh nhân đặc biệt:
    • Trẻ sơ sinh và trẻ em: Dung dịch sát khuẩn cần phù hợp với làn da nhạy cảm.
    • Người cao tuổi: Kiểm tra kỹ tình trạng da, tránh sát khuẩn mạnh làm tổn thương da mỏng.
    • Bệnh nhân dị ứng: Xác định tiền sử dị ứng với các dung dịch sát khuẩn, sử dụng chất thay thế an toàn.

5.5. Kiểm tra cuối cùng trước khi bắt đầu phẫu thuật

  • Đảm bảo bệnh nhân đã được vệ sinh và sát khuẩn đúng quy trình.
  • Vùng phẫu thuật không còn lông, sạch sẽ và khô thoáng.
  • Màn phẫu thuật được cố định chắc chắn, không xê dịch.
  1. Tiêu chuẩn vô khuẩn cho nhân viên y tế trong phòng mổ

6.1. Tầm quan trọng của tiêu chuẩn vô khuẩn đối với nhân viên y tế

  • Nhân viên y tế tham gia phòng mổ là yếu tố chính trong việc duy trì môi trường vô khuẩn.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vô khuẩn giúp giảm nguy cơ lây nhiễm từ nhân viên y tế sang bệnh nhân và ngược lại.

6.2. Trang phục vô khuẩn của nhân viên y tế

  1. Trang phục phòng mổ:
    • Áo quần phòng mổ phải được làm từ vật liệu không thấm nước, chống tĩnh điện, đảm bảo tiệt khuẩn.
    • Áo và quần phải kín, không bó sát, và được thay mới trước mỗi ca phẫu thuật.
  2. Mũ và khẩu trang:
    • Mũ phòng mổ: Che kín toàn bộ tóc và tai, không để tóc lộ ra ngoài.
    • Khẩu trang y tế:
      • Phải tiệt khuẩn, che kín mũi và miệng, không để khẩu trang chạm tay khi đeo.
      • Thay mới khi bị ướt hoặc sau mỗi ca phẫu thuật.
  3. Găng tay vô khuẩn:
    • Luôn đeo găng tay vô khuẩn trong suốt quá trình phẫu thuật.
    • Thay găng mới nếu bị rách hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn.
  4. Giày hoặc bao giày:
    • Sử dụng giày phòng mổ chuyên dụng, chống trơn trượt.
    • Đi bao giày tiệt khuẩn hoặc giày đã được làm sạch trước khi vào phòng mổ.
  5. Áo phẫu thuật:
    • Áo phẫu thuật phải được tiệt khuẩn, mặc đúng cách và không chạm vào các bề mặt không vô khuẩn sau khi mặc.

6.3. Quy tắc vệ sinh cá nhân cho nhân viên y tế

  1. Rửa tay vô khuẩn:
    • Rửa tay đúng kỹ thuật và thời gian tối thiểu 3-5 phút trước khi tham gia phẫu thuật.
    • Không để tay đã rửa chạm vào vật dụng hoặc bề mặt không vô khuẩn.
  2. Cắt móng tay ngắn, không sơn móng tay:
    • Móng tay dài hoặc sơn móng có thể lưu giữ vi khuẩn và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
  3. Không đeo trang sức:
    • Nhẫn, vòng tay, đồng hồ, và các loại trang sức phải được tháo bỏ hoàn toàn trước khi tham gia phẫu thuật.
  4. Kiểm tra sức khỏe:
    • Nhân viên y tế có biểu hiện bệnh truyền nhiễm (ho, cảm cúm, viêm da, vết thương hở) không được phép vào phòng mổ.

6.4. Hành vi trong phòng mổ

  1. Hạn chế di chuyển:
    • Di chuyển trong phòng mổ phải được kiểm soát để tránh tạo luồng khí gây phát tán vi khuẩn.
    • Hạn chế ra vào phòng mổ trong quá trình phẫu thuật.
  2. Tránh giao tiếp không cần thiết:
    • Trò chuyện trong phòng mổ phải hạn chế để giảm nguy cơ phát tán giọt bắn từ đường hô hấp.
  3. Không chạm vào vùng không vô khuẩn:
    • Nhân viên y tế phải duy trì ý thức cao về việc không chạm vào các bề mặt hoặc vật dụng không vô khuẩn.
  4. Đảm bảo tư thế đúng khi làm việc:
    • Tay luôn ở vị trí cao hơn vùng eo và không để dưới mức mặt bàn mổ để tránh nhiễm khuẩn.

6.5. Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn vô khuẩn

  1. Giám sát thường xuyên:
    • Các điều dưỡng hoặc nhân viên kiểm soát nhiễm khuẩn phải giám sát việc tuân thủ tiêu chuẩn vô khuẩn trong phòng mổ.
  2. Đào tạo liên tục:
    • Nhân viên y tế cần tham gia các khóa đào tạo và cập nhật kiến thức định kỳ về vô khuẩn và kiểm soát nhiễm khuẩn.
  3. Báo cáo và khắc phục sai phạm:
    • Bất kỳ sai phạm nào trong việc tuân thủ tiêu chuẩn vô khuẩn phải được báo cáo và khắc phục ngay lập tức.

6.6. Lưu ý đặc biệt

  • Nhân viên y tế là người đảm bảo môi trường vô khuẩn nhưng cũng dễ trở thành nguồn gây nhiễm khuẩn nếu không tuân thủ đúng quy định.
  • Thực hiện các biện pháp bảo vệ kép, chẳng hạn như đeo hai lớp găng tay, khi làm việc với bệnh nhân có nguy cơ lây nhiễm cao.
  1. Quản lý và duy trì môi trường vô khuẩn trong phòng mổ

7.1. Tầm quan trọng của môi trường vô khuẩn trong phòng mổ

  • Phòng mổ là khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao nhất trong bệnh viện.
  • Quản lý và duy trì môi trường vô khuẩn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, nhân viên y tế và tăng hiệu quả trong các ca phẫu thuật.

7.2. Các yếu tố môi trường cần kiểm soát

  1. Hệ thống thông khí:
    • Hệ thống lọc khí (HEPA):
      • Loại bỏ bụi, vi khuẩn và các hạt có kích thước nhỏ trong không khí.
      • Duy trì áp lực dương trong phòng mổ để ngăn không khí nhiễm khuẩn từ bên ngoài xâm nhập.
    • Luồng khí một chiều (laminar flow):
      • Hệ thống này đảm bảo không khí lưu thông từ khu vực sạch nhất đến khu vực ít sạch hơn, ngăn nhiễm khuẩn ngược dòng.
    • Số lần trao đổi không khí:
      • Tối thiểu 15-20 lần mỗi giờ trong phòng mổ.
  2. Nhiệt độ và độ ẩm:
    • Nhiệt độ: Duy trì ở mức 20°C – 24°C để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.
    • Độ ẩm: Đảm bảo ở mức 40% – 60%, tránh quá thấp (tăng nguy cơ tĩnh điện) hoặc quá cao (tạo môi trường cho vi khuẩn, nấm mốc).
  3. Ánh sáng:
    • Sử dụng đèn mổ chuyên dụng cung cấp ánh sáng cường độ cao, không phát nhiệt quá mức.
    • Đèn phải được vệ sinh định kỳ để tránh tích tụ bụi và vi khuẩn.
  4. Âm thanh:
    • Hạn chế tiếng ồn không cần thiết trong phòng mổ để duy trì sự tập trung của phẫu thuật viên và đội ngũ y tế.

7.3. Quy trình vệ sinh phòng mổ

  1. Trước phẫu thuật:
    • Kiểm tra toàn bộ dụng cụ, máy móc, và trang thiết bị y tế đã được tiệt khuẩn.
    • Lau chùi bề mặt bàn, giường, đèn mổ bằng dung dịch khử khuẩn.
  2. Trong phẫu thuật:
    • Duy trì tối đa môi trường vô khuẩn, tránh rơi vãi chất thải hoặc làm bẩn khu vực không cần thiết.
    • Xử lý chất thải y tế ngay lập tức theo quy định (kim tiêm, gạc, dịch thải).
  3. Sau phẫu thuật:
    • Làm sạch khu vực phẫu thuật:
      • Lau sàn nhà, tường, và các bề mặt bằng dung dịch khử khuẩn (ví dụ: sodium hypochlorite hoặc dung dịch chứa amoni bậc bốn).
    • Xử lý rác thải y tế:
      • Chất thải sắc nhọn phải được bỏ vào hộp chuyên dụng, trong khi rác thải sinh học cần được xử lý theo đúng quy trình.
    • Thực hiện khử khuẩn phòng mổ định kỳ:
      • Định kỳ khử khuẩn toàn diện phòng mổ bằng các phương pháp như chiếu tia UV hoặc phun hóa chất tiệt khuẩn.

7.4. Quy trình kiểm tra và giám sát môi trường phòng mổ

  1. Kiểm tra định kỳ:
    • Lấy mẫu vi sinh từ không khí, bề mặt và dụng cụ để đánh giá mức độ sạch.
    • Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống lọc khí và trao đổi không khí.
  2. Giám sát tuân thủ quy trình:
    • Theo dõi nhân viên y tế về việc tuân thủ trang phục vô khuẩn, rửa tay, và hành vi trong phòng mổ.
    • Ghi nhận và khắc phục các sai phạm ngay lập tức.
  3. Đào tạo nhân viên y tế:
    • Tổ chức các buổi tập huấn định kỳ về vệ sinh môi trường, xử lý chất thải, và quy trình làm sạch.

7.5. Lưu ý quan trọng trong duy trì môi trường vô khuẩn

  • Khu vực phân chia rõ ràng:
    • Phòng mổ cần được chia thành các khu vực sạch, vô khuẩn, và bẩn để hạn chế nhiễm khuẩn chéo.
    • Không mang dụng cụ hoặc vật phẩm từ khu vực bẩn vào khu vực sạch mà không qua tiệt khuẩn.
  • Sử dụng vật liệu và thiết bị:
    • Lựa chọn vật liệu chống khuẩn cho các bề mặt trong phòng mổ như sàn nhà, tường, và bàn mổ.
    • Máy móc và thiết bị y tế phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và không gây ô nhiễm.
  • Quy trình xử lý sự cố:
    • Trong trường hợp môi trường phòng mổ bị nhiễm khuẩn (ví dụ: tràn máu, dịch), cần khử khuẩn ngay lập tức theo quy trình.
  1. Quy trình xử lý chất thải y tế và đảm bảo an toàn sinh học trong phòng mổ

8.1. Tầm quan trọng của xử lý chất thải y tế trong phòng mổ

  • Chất thải y tế từ phòng mổ bao gồm máu, dịch cơ thể, gạc bẩn, và dụng cụ sắc nhọn là nguồn gây nhiễm khuẩn và lây nhiễm bệnh nghiêm trọng.
  • Quy trình xử lý đúng cách không chỉ đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế mà còn bảo vệ môi trường và cộng đồng.

8.2. Phân loại chất thải y tế trong phòng mổ

  1. Chất thải lây nhiễm:
    • Gồm máu, dịch tiết, gạc bẩn, băng vết thương, và các dụng cụ phẫu thuật đã sử dụng.
    • Có nguy cơ lây lan vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus (HIV, HBV, HCV).
  2. Chất thải sắc nhọn:
    • Gồm kim tiêm, dao mổ, kính vỡ, và các dụng cụ có nguy cơ gây tổn thương.
    • Đặc biệt nguy hiểm vì dễ làm rách găng tay hoặc gây tổn thương trực tiếp.
  3. Chất thải hóa học:
    • Gồm các dung dịch khử khuẩn, thuốc gây mê thừa, và hóa chất sử dụng trong phẫu thuật.
    • Có nguy cơ độc hại cho sức khỏe và môi trường.
  4. Chất thải thông thường:
    • Gồm bao bì, giấy, và các vật dụng không tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân hoặc môi trường vô khuẩn.

8.3. Quy trình xử lý chất thải y tế trong phòng mổ

  1. Thu gom tại nguồn:
    • Chất thải phải được phân loại và thu gom ngay tại khu vực phát sinh.
    • Sử dụng các thùng chứa chuyên dụng với mã màu:
      • Màu vàng: Chất thải lây nhiễm.
      • Màu trắng: Chất thải sắc nhọn.
      • Màu xanh: Chất thải thông thường.
    • Thùng chứa phải có nắp kín, không tràn hoặc rơi vãi.
  2. Xử lý chất thải sắc nhọn:
    • Dụng cụ sắc nhọn phải được bỏ vào hộp cứng chuyên dụng, không tái sử dụng hoặc tháo lắp.
    • Sau khi thu gom đầy hộp, chuyển ngay đến khu vực xử lý.
  3. Xử lý chất thải lây nhiễm:
    • Chất thải lây nhiễm phải được xử lý sơ bộ (khử khuẩn hoặc hấp tiệt trùng) trước khi chuyển đến khu vực xử lý tập trung.
    • Sử dụng phương pháp đốt hoặc hấp tiệt khuẩn bằng nhiệt độ cao (autoclave) theo quy định.
  4. Xử lý chất thải hóa học:
    • Thu gom dung dịch thừa vào các thùng chứa hóa chất chuyên dụng.
    • Tuân thủ quy định địa phương về xử lý hóa chất nguy hại để tránh ô nhiễm môi trường.
  5. Xử lý chất thải thông thường:
    • Chất thải thông thường có thể được thu gom và xử lý như rác sinh hoạt, không cần tiệt khuẩn.

8.4. Quy trình an toàn sinh học trong phòng mổ

  1. Phòng ngừa lây nhiễm cho nhân viên y tế:
    • Sử dụng đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) như khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay chống cắt.
    • Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với chất thải hoặc dụng cụ y tế.
  2. Xử lý sự cố phơi nhiễm:
    • Vết thương do kim đâm hoặc dụng cụ sắc nhọn:
      • Rửa vết thương dưới vòi nước chảy ít nhất 5 phút bằng xà phòng sát khuẩn.
      • Báo cáo ngay cho bộ phận kiểm soát nhiễm khuẩn và xử lý theo quy trình phơi nhiễm.
    • Tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể:
      • Rửa vùng tiếp xúc bằng nước sạch và sát khuẩn.
      • Báo cáo và tiến hành xét nghiệm nếu cần.
  3. Vệ sinh và khử khuẩn định kỳ:
    • Đảm bảo phòng mổ luôn được vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt tại khu vực thu gom chất thải.
    • Khử khuẩn các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với chất thải hoặc bề mặt có nguy cơ lây nhiễm.
  4. Quản lý hồ sơ chất thải:
    • Ghi nhận đầy đủ lượng chất thải phát sinh, phương pháp xử lý, và đơn vị tiếp nhận.
    • Đảm bảo minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật về quản lý chất thải y tế.

8.5. Lưu ý quan trọng

  • Chỉ sử dụng các túi và thùng chứa chất thải được Bộ Y tế hoặc cơ quan có thẩm quyền quy định.
  • Không trộn lẫn các loại chất thải trong quá trình thu gom.
  • Thường xuyên kiểm tra hệ thống quản lý chất thải để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  1. Quy trình khử khuẩn không khí và thiết bị trong phòng mổ

9.1. Tầm quan trọng của khử khuẩn không khí và thiết bị trong phòng mổ

  • Việc khử khuẩn không khí và các thiết bị trong phòng mổ là một yếu tố quan trọng giúp duy trì môi trường vô khuẩn, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
  • Môi trường không khí trong phòng mổ có thể chứa các vi sinh vật gây bệnh, vì vậy cần thực hiện các biện pháp khử khuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.

9.2. Các phương pháp khử khuẩn không khí trong phòng mổ

  1. Sử dụng hệ thống lọc không khí HEPA:
    • Hệ thống lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là một trong những công nghệ lọc khí hiệu quả nhất, có khả năng loại bỏ đến 99,97% các hạt bụi và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0,3 micromet.
    • Đảm bảo luồng khí trong phòng mổ luôn được duy trì trong điều kiện sạch sẽ và không bị nhiễm khuẩn từ bên ngoài.
  2. Hệ thống lọc khí Laminar Flow:
    • Hệ thống này cung cấp luồng khí đồng đều, sạch sẽ, di chuyển theo một chiều từ khu vực sạch nhất đến khu vực ít sạch hơn, đảm bảo không có vi khuẩn xâm nhập vào khu vực mổ.
    • Hệ thống này thường xuyên được sử dụng trong các phòng mổ phức tạp hoặc khi thực hiện các phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn cao.
  3. Chiếu sáng UV-C:
    • Tia UV-C có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong không khí và trên bề mặt. Tuy nhiên, tia UV-C chỉ có thể tiêu diệt vi khuẩn khi chiếu trực tiếp, vì vậy cần thiết lập các thiết bị chiếu sáng UV-C đúng cách và theo thời gian quy định.
    • Thiết bị chiếu sáng UV-C không nên hoạt động khi có người trong phòng mổ.
  4. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm:
    • Giữ nhiệt độ phòng mổ ở mức từ 20°C – 24°C và độ ẩm từ 40% – 60%. Điều này giúp hạn chế sự phát triển của vi sinh vật trong không khí.

9.3. Quy trình khử khuẩn thiết bị trong phòng mổ

  1. Khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế:
    • Các dụng cụ và thiết bị y tế dùng trong phòng mổ phải được tiệt khuẩn hoàn toàn trước khi sử dụng.
    • Phương pháp tiệt khuẩn phổ biến là hấp tiệt khuẩn bằng nồi hấp (autoclave), sử dụng nhiệt độ cao và áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật.
    • Ngoài ra, dụng cụ nhạy cảm với nhiệt có thể được tiệt khuẩn bằng các dung dịch hóa chất chuyên dụng.
  2. Khử khuẩn bàn mổ và thiết bị không tiếp xúc với bệnh nhân:
    • Bàn mổ, đèn mổ, và các thiết bị y tế không tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân cần được vệ sinh và khử khuẩn thường xuyên bằng dung dịch khử khuẩn thích hợp.
    • Sau mỗi ca phẫu thuật, bàn mổ phải được lau chùi kỹ lưỡng để loại bỏ bất kỳ vết máu hay dịch cơ thể nào, sử dụng các dung dịch khử khuẩn có phổ kháng khuẩn rộng (chlorhexidine, cồn isopropyl, hay sodium hypochlorite).
  3. Khử khuẩn các bề mặt trong phòng mổ:
    • Toàn bộ các bề mặt như sàn nhà, tường, cửa ra vào và cửa sổ trong phòng mổ cần được khử khuẩn sau mỗi ca phẫu thuật.
    • Sử dụng dung dịch khử khuẩn mạnh, chẳng hạn như amoni bậc bốn hoặc sodium hypochlorite, để làm sạch các bề mặt này.
  4. Khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế sau ca phẫu thuật:
    • Sau khi hoàn tất phẫu thuật, các dụng cụ, băng gạc, và các thiết bị sử dụng trong quá trình phẫu thuật phải được xử lý theo quy trình tiệt khuẩn.
    • Đặc biệt với các dụng cụ có thể tái sử dụng, cần phải thực hiện các bước làm sạch ban đầu (rửa sạch, ngâm trong dung dịch khử khuẩn) trước khi đưa vào quy trình tiệt khuẩn chính thức.

9.4. Kiểm tra và giám sát hiệu quả khử khuẩn

  1. Kiểm tra chất lượng không khí trong phòng mổ:
    • Thực hiện kiểm tra định kỳ chất lượng không khí để đảm bảo mức độ vi khuẩn trong phòng mổ luôn đạt chuẩn.
    • Các mẫu không khí có thể được thu thập và kiểm tra bằng phương pháp nuôi cấy hoặc PCR để xác định số lượng vi sinh vật hiện diện.
  2. Giám sát quy trình khử khuẩn:
    • Đảm bảo rằng các dụng cụ và thiết bị được tiệt khuẩn đúng quy trình và không bị nhiễm khuẩn trong quá trình bảo quản.
    • Các nhân viên y tế cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về khử khuẩn và vệ sinh thiết bị, đồng thời phải được đào tạo về quy trình này.

9.5. Lưu ý quan trọng

  • Cần chú ý đến việc bảo quản thiết bị và dụng cụ đã được tiệt khuẩn để tránh nhiễm khuẩn lại trong quá trình lưu trữ hoặc vận chuyển.
  • Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị, dụng cụ và không khí trong phòng mổ luôn duy trì trong trạng thái vô khuẩn trong suốt thời gian phẫu thuật.
  • Tiếp tục theo dõi và cải thiện các biện pháp khử khuẩn trong phòng mổ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng y tế.
  1. Chính sách và hướng dẫn duy trì vệ sinh và kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng mổ

10.1. Tầm quan trọng của chính sách và hướng dẫn trong kiểm soát nhiễm khuẩn

  • Việc xây dựng và áp dụng chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn rõ ràng và hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn trong phòng mổ.
  • Chính sách và hướng dẫn cần phải được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và tuân thủ quy định của Bộ Y tế, đồng thời được điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế tại từng cơ sở y tế.

10.2. Các chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng mổ

  1. Chính sách về vệ sinh môi trường phòng mổ:
    • Tất cả các phòng mổ phải đảm bảo tuân thủ các quy trình vệ sinh, khử khuẩn định kỳ.
    • Môi trường phòng mổ cần được duy trì ở mức độ vô khuẩn cao, bao gồm cả không khí, bề mặt và thiết bị.
  2. Chính sách về trang phục và bảo hộ cá nhân:
    • Nhân viên y tế cần phải mặc đồng phục vô khuẩn và sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) như khẩu trang, găng tay, mũ, và kính bảo hộ.
    • Việc kiểm tra và duy trì sự vô khuẩn của trang phục và thiết bị bảo hộ phải được thực hiện trước khi vào phòng mổ.
  3. Chính sách về kiểm soát nhiễm khuẩn qua đường tiếp xúc:
    • Cấm tuyệt đối việc mang đồ dùng không cần thiết vào phòng mổ, và yêu cầu nhân viên rửa tay kỹ trước khi tham gia vào ca phẫu thuật.
    • Các bước rửa tay, sát khuẩn và thay đổi găng tay cần được thực hiện đầy đủ và nghiêm ngặt.
  4. Chính sách về giám sát và báo cáo nhiễm khuẩn:
    • Tất cả các trường hợp nhiễm khuẩn sau phẫu thuật cần phải được báo cáo kịp thời và ghi nhận vào hồ sơ bệnh án để tiến hành điều trị và kiểm tra nguyên nhân.
    • Các cơ sở y tế cần phải thực hiện giám sát định kỳ để phát hiện sớm các mối nguy hiểm về nhiễm khuẩn trong phòng mổ.

10.3. Các hướng dẫn về vệ sinh và kiểm soát nhiễm khuẩn

  1. Hướng dẫn về vệ sinh phòng mổ:
    • Trước, trong và sau mỗi ca phẫu thuật, việc làm sạch và khử khuẩn phòng mổ phải tuân thủ đúng quy trình đã được hướng dẫn.
    • Các dụng cụ phải được tiệt khuẩn đúng cách, và việc thay đổi trang phục của nhân viên y tế phải thực hiện một cách cẩn thận và đúng quy định.
  2. Hướng dẫn về xử lý chất thải:
    • Chất thải y tế phải được phân loại ngay từ nguồn phát sinh, bao gồm chất thải lây nhiễm, chất thải sắc nhọn, và chất thải thông thường.
    • Quy trình thu gom, xử lý và tiêu hủy chất thải phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt về bảo vệ sức khỏe và môi trường.
  3. Hướng dẫn về khử khuẩn thiết bị và dụng cụ:
    • Các thiết bị, dụng cụ y tế cần được tiệt khuẩn theo quy trình chuẩn. Các dụng cụ phải được kiểm tra và đảm bảo không bị nhiễm khuẩn trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
    • Đảm bảo rằng các dung dịch tiệt khuẩn và hóa chất được sử dụng đúng cách, tránh lạm dụng hoặc sử dụng sai cách.
  4. Hướng dẫn về giám sát và đào tạo:
    • Các nhân viên y tế phải được đào tạo định kỳ về quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn, vệ sinh phòng mổ và các biện pháp an toàn sinh học.
    • Các cơ sở y tế cần tổ chức các cuộc kiểm tra thường xuyên để giám sát việc tuân thủ các quy trình vệ sinh và khử khuẩn.

10.4. Các tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp luật liên quan

  1. Tiêu chuẩn quốc tế:
    • Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), và các tổ chức chuyên môn khác đã đưa ra các hướng dẫn và tiêu chuẩn về kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng mổ.
    • Các bệnh viện cần áp dụng những hướng dẫn này trong việc xây dựng và thực hiện các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn của mình.
  2. Quy định của Bộ Y tế Việt Nam:
    • Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, các cơ sở y tế phải thực hiện kiểm soát nhiễm khuẩn trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là phòng mổ, để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
    • Các quy định về vệ sinh phòng mổ, kiểm soát nhiễm khuẩn, xử lý chất thải y tế và khử khuẩn thiết bị đều phải tuân thủ chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

10.5. Các biện pháp cải thiện và nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn

  1. Cải tiến quy trình và hướng dẫn:
    • Định kỳ rà soát và cải tiến quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng mổ dựa trên các nghiên cứu và đánh giá thực tế.
    • Áp dụng công nghệ và thiết bị hiện đại trong kiểm soát nhiễm khuẩn, chẳng hạn như hệ thống lọc khí HEPA, đèn chiếu UV-C, và các dung dịch tiệt khuẩn hiệu quả.
  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên:
    • Tăng cường đào tạo cho nhân viên y tế về tầm quan trọng của kiểm soát nhiễm khuẩn và kỹ năng thực hiện đúng quy trình.
    • Các nhân viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức về việc nhận diện nguy cơ nhiễm khuẩn và biện pháp phòng tránh.
  3. Đánh giá và cải tiến hệ thống giám sát:
    • Thực hiện kiểm tra thường xuyên và giám sát hiệu quả của các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng mổ.
    • Xử lý kịp thời các vi phạm và sự cố liên quan đến nhiễm khuẩn, bảo đảm sự tuân thủ tuyệt đối các quy trình và tiêu chuẩn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *