PHƯƠNG PHÁP GÂY TÊ MẠC ĐÒN NGỰC

Gây tê mạc đòn ngực, hay còn gọi là Clavipectoral Fascial Plane Block (CPB), là một phương pháp gây tê vùng mới nổi được sử dụng trong phẫu thuật xương đòn, nhằm giảm đau hiệu quả cho bệnh nhân.

Dưới đây là phân tích các công trình nghiên cứu quốc tế liên quan đến việc sử dụng CPB trong phẫu thuật xương đòn:

  1. Nghiên cứu về hiệu quả giảm đau của CPB trong phẫu thuật xương đòn

Nghiên cứu của López et al. (2018) đã đánh giá hiệu quả của CPB trong việc giảm đau sau phẫu thuật xương đòn. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp này giúp kiểm soát đau sau mổ tốt, giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau opioid và cải thiện thời gian hồi phục cho bệnh nhân.

Kết quả: Bệnh nhân trải qua CPB báo cáo mức đau thấp hơn đáng kể trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật so với nhóm chỉ sử dụng thuốc giảm đau toàn thân. Điều này cho thấy CPB không chỉ hiệu quả trong việc giảm đau mà còn làm giảm phụ thuộc vào thuốc giảm đau mạnh, giảm tác dụng phụ liên quan đến opioid như buồn nôn và táo bón.

Ứng dụng lâm sàng: CPB có tiềm năng trở thành một lựa chọn ưu việt cho phẫu thuật xương đòn, đặc biệt đối với các bệnh nhân có nguy cơ cao khi sử dụng opioid.

  1. So sánh CPB với các phương pháp gây tê vùng khác

Nghiên cứu của Ince et al. (2020) đã so sánh hiệu quả của CPB với gây tê đám rối thần kinh cánh tay (interscalene brachial plexus block – ISB), một phương pháp gây tê vùng thường dùng trong phẫu thuật vai và xương đòn. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng CPB có ưu thế trong việc tránh các biến chứng thường gặp của ISB, như tổn thương dây thần kinh hoành, khó thở và suy hô hấp.

Kết quả: CPB cung cấp mức độ giảm đau tương tự ISB nhưng ít tác dụng phụ hơn, đặc biệt là không ảnh hưởng đến chức năng phổi do không tác động vào dây thần kinh hoành, một nhược điểm lớn của ISB. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân có vấn đề về hô hấp trước phẫu thuật.

Ứng dụng lâm sàng: CPB có thể là lựa chọn an toàn hơn ISB ở những bệnh nhân có bệnh lý hô hấp hoặc những người có nguy cơ cao tổn thương thần kinh hoành.

  1. An toàn và biến chứng của CPB

Một số nghiên cứu cũng đã xem xét độ an toàn của CPB, trong đó đáng chú ý là công trình của Charoensak et al. (2021). Nghiên cứu này tập trung vào các biến chứng tiềm ẩn của phương pháp CPB trong phẫu thuật xương đòn.

Kết quả: Biến chứng chính liên quan đến CPB là khả năng chảy máu tại vị trí tiêm hoặc tụ máu dưới cơ ngực lớn, nhưng tỷ lệ này rất thấp. Ngoài ra, vì CPB không liên quan đến gây tê các cấu trúc thần kinh quan trọng như đám rối thần kinh cánh tay, tỷ lệ biến chứng thần kinh cũng thấp hơn so với các phương pháp gây tê vùng khác như ISB.

Ứng dụng lâm sàng: CPB được coi là một phương pháp tương đối an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có bệnh lý phổi mạn tính hoặc lo ngại về tổn thương thần kinh.

BS Mạnh Hùng đang thực hiện gây tê mạc đòn ngực

  1. Nghiên cứu về kỹ thuật và tối ưu hóa CPB

Studies by Nam et al. (2019) đã đánh giá kỹ thuật tiêm CPB bằng siêu âm, cho thấy việc sử dụng siêu âm trong hướng dẫn tiêm CPB làm tăng độ chính xác và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Kỹ thuật tiêm đúng vị trí giữa cơ ngực lớn và cơ dưới đòn giúp đảm bảo thuốc tê tác động chính xác lên các nhánh thần kinh liên quan.

Kết quả: Việc sử dụng siêu âm giúp nâng cao hiệu quả của CPB, đảm bảo độ chính xác khi tiêm thuốc và giảm thiểu các biến chứng như tiêm nhầm mạch máu hoặc tụ máu. Điều này cũng giúp giảm thời gian thực hiện kỹ thuật và tăng sự thoải mái cho bệnh nhân.

Ứng dụng lâm sàng: Sử dụng siêu âm khi thực hiện CPB trở thành tiêu chuẩn để tăng hiệu quả và an toàn, đặc biệt là ở các trung tâm y tế lớn.

  1. Tác động của CPB đến thời gian hồi phục sau phẫu thuật

Một nghiên cứu của Girgis et al. (2022) đã phân tích tác động của CPB đến thời gian hồi phục sau phẫu thuật xương đòn. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân được áp dụng CPB có thời gian phục hồi nhanh hơn, ít phải nằm viện dài ngày và có khả năng sớm quay lại sinh hoạt bình thường hơn so với nhóm bệnh nhân chỉ sử dụng các phương pháp giảm đau truyền thống.

Kết quả: Bệnh nhân được gây tê CPB giảm đau hiệu quả trong 24-48 giờ đầu sau phẫu thuật, cho phép họ vận động sớm hơn và hồi phục nhanh chóng hơn. Điều này giúp giảm chi phí điều trị và giảm thời gian bệnh nhân phải nằm viện.

Ứng dụng lâm sàng: CPB có thể cải thiện hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật xương đòn, là lựa chọn khả thi trong bối cảnh chăm sóc bệnh nhân hiện đại.

Trong nước

Gây tê mạc đòn ngực (CPB) là một phương pháp mới nổi trong lĩnh vực gây mê hồi sức trên thế giới. Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chứng minh hiệu quả của CPB trong phẫu thuật xương đòn, đặc biệt về kiểm soát đau hậu phẫu và giảm tác dụng phụ của opioid. Việc sử dụng siêu âm để hướng dẫn tiêm CPB đã trở thành chuẩn mực, giúp nâng cao tính an toàn và độ chính xác của phương pháp. Các trung tâm y khoa quốc tế có sẵn các công cụ và kỹ thuật hiện đại để hỗ trợ các thủ thuật này. Các nghiên cứu quốc tế thường có quy mô lớn với dữ liệu từ nhiều bệnh nhân, cung cấp kết quả đáng tin cậy về hiệu quả và an toàn của CPB. Các nghiên cứu so sánh với nhiều phương pháp gây tê khác như ISB đã được thực hiện.

Ở Việt Nam, việc sử dụng siêu âm trong gây tê vùng đang dần được áp dụng nhưng vẫn chưa phổ biến tại tất cả các cơ sở y tế, do hạn chế về thiết bị và kỹ năng. Nghiên cứu về CPB chưa có nhiều và chưa có các công trình quy mô lớn, hệ thống để đánh giá đầy đủ hiệu quả và tính an toàn. Cũng chưa có nghiên cứu so sánh CPB với các phương pháp khác như ISB hoặc các phương pháp truyền thống khác, dẫn đến hạn chế trong việc lựa chọn phương pháp tối ưu cho từng loại phẫu thuật.

BS Mạnh Hùng đang thực hiện gây tê mạc đòn ngực

Bác sĩ Mạnh Hùng đang thực hiện các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá về hiệu quả và an toàn của CPB trong phẫu thuật xương đòn để cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cho việc lựa chọn phương pháp tối ưu. Từ đó cần thúc đẩy việc sử dụng siêu âm trong gây tê vùng, đặc biệt là CPB, để tăng độ chính xác và giảm thiểu các biến chứng, xây dựng các phác đồ điều trị chuẩn hóa cho CPB trong phẫu thuật xương đòn và phổ biến phương pháp này ra các bệnh viện tuyến dưới.

ThS. BS Mạnh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *