THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG CỔ

1. ĐỊNH NGHĨA

1.1. Thoát vị đĩa đệm

Cột sống của cơ thể con người bao gồm 24 đốt sống, kéo dài từ cổ xuống đến thắt lưng. Giữa các đốt sống có các đĩa đệm, đóng vai trò như bộ giảm xóc, giúp cơ thể di chuyển linh hoạt, giảm lực tác động và bảo vệ cột sống khỏi các chấn thương. Đĩa đệm được cấu tạo bởi lớp bao xơ bên ngoài bao bọc nhân nhầy bên trong. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi lớp bao xơ này yếu đi, dẫn đến việc nhân nhầy thoát ra ngoài. Khi đĩa đệm bị lệch ra khỏi vị trí ban đầu, nó có thể chèn ép vào tủy sống hoặc các rễ thần kinh, gây đau đớn và khó chịu cho người bệnh.

1.2. Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ
Vùng cột sống cổ, do thường xuyên vận động và phải chịu áp lực lớn, là một trong những khu vực dễ bị tổn thương nhất. Thoát vị đĩa đệm ở khu vực này thường gây ra đau ở vùng cổ, vai gáy, với vị trí phổ biến nhất là các đốt sống cổ C5-C6. Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ không chỉ ảnh hưởng đến vận động hàng ngày mà còn có thể gây ra các triệu chứng khác liên quan đến thần kinh nếu không được điều trị kịp thời.

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Thoát vị đĩa đệm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những tổn thương cơ học cho đến quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Trong nhiều trường hợp, tư thế không đúng khi ngồi, đứng, hoặc nằm có thể gây thêm áp lực lên cột sống và làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm. Một đĩa đệm khi đã bị thoát vị sẽ không bao giờ có thể hoàn toàn trở lại trạng thái ban đầu, ngay cả khi được can thiệp bằng phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu áp dụng các phương pháp điều trị đúng, người bệnh có thể hồi phục lên đến 80-90%.

2.1. Tuổi tác
Khi tuổi tác tăng lên, đĩa đệm dần mất đi tính linh hoạt do lượng nước trong đĩa đệm giảm. Điều này làm tăng nguy cơ rách hoặc thoát vị đĩa đệm khi thực hiện các động tác vặn xoắn cổ hoặc vận động quá mức.

2.2. Yếu tố di truyền
Di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm cổ. Nếu trong gia đình có người bị thoát vị đĩa đệm, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ tăng lên.

2.3. Lối sống kém lành mạnh
Thói quen sống không lành mạnh như hút thuốc lá, ít vận động và chế độ dinh dưỡng thiếu hụt là những yếu tố góp phần làm giảm sức khỏe của đĩa đệm. Do đó, thay đổi lối sống là cách hữu hiệu để phòng tránh thoát vị đĩa đệm.

2.4. Tư thế sai
Việc duy trì tư thế sai trong thời gian dài, chẳng hạn như ngồi làm việc không đúng cách hoặc lao động nặng nhọc thường xuyên, sẽ gia tăng áp lực lên cột sống cổ và dễ dàng gây ra thoát vị đĩa đệm.

3. Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

3.1. Dấu hiệu lâm sàng

  • Đau nhức diện rộng: Cơn đau ban đầu thường khởi phát ở một hoặc hai đốt sống cổ, sau đó lan rộng xuống bả vai, cánh tay, hoặc lan lên phía sau đầu và hốc mắt.
  • Tê ngứa ở tay và chân: Khi khối thoát vị chèn ép lên tủy sống, người bệnh sẽ có cảm giác tê ngứa từ cổ lan ra khắp cơ thể, thậm chí đến tay chân. Nếu chỉ dây thần kinh bị chèn ép, triệu chứng tê ngứa sẽ chỉ xuất hiện ở cánh tay và ngón tay.
  • Hạn chế vận động: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc cử động cổ, giơ tay lên cao hoặc đưa tay ra sau lưng. Việc cúi, ngửa, hoặc xoay cổ cũng trở nên khó khăn.
  • Yếu cơ: Khi khối thoát vị chèn ép vào tủy sống, các cơ bắp tay chân sẽ trở nên yếu đi, khiến người bệnh mất cân bằng khi di chuyển, dáng đi xiêu vẹo. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể thấy các cơ rung lên khi gắng sức.
  • Dấu hiệu khác: Một số trường hợp thoát vị đĩa đệm cổ còn có biểu hiện đau một bên lồng ngực, táo bón, khó tiểu hoặc khó thở.

3.2. Dấu hiệu cận lâm sàng
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chính xác để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cổ. Kết quả MRI có thể cho thấy:

  • Đĩa đệm bị lệch khỏi vị trí ban đầu;
  • Nhân nhầy thoát ra ngoài;
  • Cột sống bị cong vẹo hoặc chiều cao đốt sống giảm đi;
  • Tủy sống hoặc rễ thần kinh bị chèn ép.

3.3. Dấu hiệu theo cấp độ
Bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ tiến triển qua ba cấp độ, với mức độ và tần suất triệu chứng tăng dần:

  • Cấp độ 1: Bệnh nhân cảm thấy cứng cổ, khó xoay chuyển, đau nhẹ khi cúi xuống và đau lan xuống vai.
  • Cấp độ 2: Cơn đau kéo dài từ gáy ra sau đầu, tai, và trở nên nghiêm trọng hơn khi vận động cổ.
  • Cấp độ 3: Cơn đau lan rộng từ gáy xuống bả vai, có thể kèm theo tê bì tay, chóng mặt, và các triệu chứng thần kinh khác như nấc cụt, ngáp nhiều, và chảy nước mắt.

4. Biến chứng nguy hiểm có thể gặp

Khi đĩa đệm thoát ra khỏi vị trí bình thường, nó có thể chèn ép lên hệ thống động mạch đốt sống thân, dẫn đến việc giảm lưu thông máu lên não. Điều này có thể gây ra các triệu chứng thiếu máu não và làm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động cổ và linh hoạt của đầu. Đau cánh tay do thoát vị đĩa đệm cổ thường có thể kiểm soát bằng thuốc và các phương pháp điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời trong giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh có nguy cơ đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

4.1. Tàn phế suốt đời
Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm chèn ép tủy sống ở mức độ nặng, bệnh nhân có thể bị liệt, dẫn đến tàn phế suốt đời. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.

4.2. Hẹp ống sống
Hẹp ống sống là biến chứng phổ biến ở người bị thoát vị đĩa đệm cổ. Tình trạng này gây đau dữ dội tại vùng cổ và lan rộng xuống vai, bả vai và cánh tay. Một số người có thể cảm thấy tê bì, yếu cơ giống với triệu chứng đau thần kinh tọa. Cơn đau có thể thuyên giảm khi bệnh nhân nằm hoặc cúi gập người, nhưng sẽ tái phát khi duy trì tư thế đứng hoặc ngồi quá lâu.

4.3. Thiếu máu não, thiểu năng tuần hoàn não
Sự chèn ép lên động mạch đốt sống thân do thoát vị đĩa đệm có thể làm giảm lưu lượng máu lên não, gây ra thiếu máu não hoặc thiểu năng tuần hoàn não. Điều này dẫn đến các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, giảm tập trung và có nguy cơ gây đột quỵ nếu không được điều trị kịp thời.

4.4. Chèn ép rối thần kinh cánh tay
Thoát vị đĩa đệm có thể chèn ép lên các rễ thần kinh xuất phát từ tủy sống cổ. Khi đó, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau và co cơ từ vai gáy lan xuống một hoặc cả hai bên cánh tay, kèm theo hiện tượng tê bì và yếu cơ. Trong những trường hợp nặng, có thể xảy ra teo cơ ở cánh tay.

4.5. Hội chứng chèn ép tủy
Biến chứng này xuất hiện khi tủy sống bị chèn ép do thoát vị đĩa đệm, gây rối loạn vận động và cảm giác. Đôi khi, hội chứng này không đi kèm với cơn đau rõ rệt, nhưng có thể dẫn đến mất khả năng kiểm soát vận động và làm tăng nguy cơ liệt.

4.6. Hội chứng rối loạn thần kinh thực vật
Biến chứng này gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng, đau ở hốc mắt, mắt mờ tạm thời. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể bị đỏ mặt, vã mồ hôi, hạ huyết áp, tăng nhu động ruột, đau ngực từng cơn và khó nuốt do thực quản bị chèn ép.

4.7. Đau lan rộng
Cơn đau từ thoát vị đĩa đệm cổ có thể lan rộng ra khắp cột sống, xuống lưng, mông, đùi và cẳng chân, khiến cho các cơ quan này trở nên yếu hơn và mất đi sự linh hoạt.

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, những biến chứng này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Do đó, việc thăm khám và điều trị nên được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín.

5. Biện pháp điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

5.1. Thuốc giảm đau
Các loại thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) như naproxen, ibuprofen hoặc các thuốc ức chế men COX-2 thường được chỉ định để giảm đau và viêm tại vùng cổ, vai gáy. Tuy nhiên, sử dụng thuốc chỉ mang lại hiệu quả tạm thời và có thể gây ra các tác dụng phụ nếu sử dụng trong thời gian dài.

5.2. Phẫu thuật
Nếu bệnh tiến triển nghiêm trọng và các phương pháp bảo tồn không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn. Phẫu thuật thường được chỉ định cho những trường hợp triệu chứng kéo dài từ 6 đến 12 tuần và không cải thiện với các phương pháp khác. Tuy nhiên, theo thống kê, chỉ khoảng 5% bệnh nhân cần phẫu thuật.

5.3. Điều trị không dùng thuốc và không phẫu thuật
Trong nhiều trường hợp, thoát vị đĩa đệm không yêu cầu phẫu thuật hoặc dùng thuốc. Trị liệu thần kinh cột sống và vật lý trị liệu là các phương pháp điều trị không xâm lấn đã được chứng minh là hiệu quả.

  • Trị liệu thần kinh cột sống: Phương pháp này được phổ biến ở các nước châu Âu và Hoa Kỳ. Bác sĩ sẽ sử dụng tay để điều chỉnh cấu trúc sai lệch của đĩa đệm và khớp xương, từ đó giảm áp lực chèn ép lên dây thần kinh, đồng thời tái thiết lập sự cân bằng và kích hoạt khả năng tự phục hồi của cơ thể. Sau quá trình điều trị, hơn 80% bệnh nhân báo cáo cải thiện rõ rệt về chất lượng cuộc sống.
  • Vật lý trị liệu phục hồi chức năng: Các thiết bị hiện đại như máy kéo giãn cột sống DTS, sóng xung kích Shockwave, và thiết bị giảm áp Vertetrac được sử dụng trong liệu pháp này để hỗ trợ quá trình hồi phục. Phương pháp này không chỉ giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành mà còn nâng cao khả năng phục hồi của các mô bị tổn thương.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *